
Tất tần tật về FCL (Full Container Load) trong Logistics
Trong bối cảnh hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam đang phục hồi mạnh mẽ, nhu cầu vận chuyển hàng hóa quốc tế ngày càng tăng cao, đặc biệt với các thị trường trọng điểm như Mỹ, EU và Trung Quốc. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải lựa chọn phương thức vận chuyển tối ưu về chi phí, thời gian và độ an toàn. Trong số đó, FCL (Full Container Load) đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các lô hàng lớn nhờ sự chủ động, nhanh chóng và bảo mật cao.
Vậy FCL là gì, khi nào nên sử dụng và có những lưu ý gì? Vietnam Post Logistics sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.

FCL (Full Container Load) là gì?
FCL (viết tắt của Full Container Load) là một phương thức vận chuyển hàng hóa quốc tế thường dùng trong xuất nhập khẩu, trong đó một container tiêu chuẩn (20ft, 40ft hoặc 40ft HC) được sử dụng riêng biệt để chở hàng hóa cho một chủ hàng duy nhất. Không có hàng hóa của các chủ hàng khác được gom vào container này, giúp đảm bảo tính riêng tư, an toàn, và dễ kiểm soát.
FCL đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu có:
- Số lượng hàng hóa lớn
- Yêu cầu nghiêm ngặt về đóng gói, lưu kho và vận chuyển
- Mong muốn tối ưu thời gian giao hàng và kiểm soát chi phí
Đặc điểm của hình thức Full container Load
- Với hình thức FCL, các doanh nghiệp và công ty có thể sử dụng toàn bộ container để chứa hàng của mình mà không cần để chung với hàng hóa của các đơn vị khác như hình thức FCL.
- Doanh nghiệp có thể hoàn toàn tự kiểm soát, kiểm tra được hàng hóa, đơn hàng của mình đi đến đâu, an toàn ra sao trong quá trình vận chuyển.
- Vận chuyển theo hình thức FCL sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu thời gian do không phải chờ đợi và ghép hàng với đơn vị khác.
- Với phương thức này, hàng hóa của chủ doanh nghiệp cũng sẽ được bảo mật và an toàn hơn.
- Cuối cùng với FCL, thủ tục hải quan và giấy tờ đơn giản hơn so với LCL
Ưu điểm
- An toàn cho hàng hóa: Hàng hóa không bị trộn lẫn với của đơn vị khác, giúp tránh thất lạc, hư hỏng do va chạm hoặc lẫn lộn khi bốc xếp.
- Hiệu quả chi phí với khối lượng lớn: Chi phí vận chuyển tính trên container, vì vậy với lô hàng lớn, giá mỗi đơn vị hàng hóa giảm rõ rệt so với vận chuyển LCL.
- Thời gian vận chuyển nhanh hơn: Không cần thời gian gom hàng, chờ đủ tải hoặc phân chia, container FCL được chuyển thẳng từ nơi gửi đến điểm nhận.
- Kiểm soát dễ dàng thủ tục & vận hành: Chỉ có một chủ hàng, bạn sẽ dễ theo dõi lộ trình, làm thủ tục hải quan nhanh gọn, và chủ động hơn trong việc xử lý phát sinh.
Nhược điểm
- Không tối ưu cho các lô hàng nhỏ lẻ: Khác với LCL, khi sử dụng hình thức FCL, nếu bạn không sử dụng hết dung tích container, phần không gian dư thừa vẫn bị tính phí.
- Yêu cầu kho bãi & quy trình đóng hàng kỹ lưỡng: Phải có nơi đóng hàng đủ điều kiện kỹ thuật để niêm phong container đúng chuẩn.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn LCL: Nhưng sẽ tiết kiệm về lâu dài nếu hàng hóa lớn.
Quy trình vận chuyển Full Container Load tiêu chuẩn

Hình ảnh nhân viên kho của Vietnam Post Logistics đang chỉ đạo, điều phối hàng xuất khỏi kho
Để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển hiệu quả, an toàn và đúng tiến độ, quy trình vận chuyển FCL cần tuân thủ đầy đủ các bước từ khâu chuẩn bị, đóng gói đến giao hàng cuối cùng. Việc hiểu rõ quy trình này không chỉ giúp doanh nghiệp chủ động trong kế hoạch logistics mà còn góp phần tối ưu chi phí và hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình xuất nhập khẩu.
Bước 1: Chuẩn bị hàng hóa và lựa chọn container
Quá trình vận chuyển FCL bắt đầu bằng việc xác định loại hàng hóa, thể tích (CBM), trọng lượng và các yêu cầu đặc biệt (nếu có: dễ vỡ, nguy hiểm, cần giữ nhiệt…). Từ đó, lựa chọn loại container phù hợp như:
- Container 20 feet (20’ DC) cho hàng nặng, thể tích nhỏ
- Container 40 feet (40’ DC) hoặc 40 feet cao (40’ HC) cho hàng nhẹ, thể tích lớn
Việc lựa chọn đúng loại container giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Bước 2: Đóng hàng (Stuffing)
Đóng hàng là bước then chốt trong quy trình vận chuyển FCL. Hàng hóa được đưa vào container tại kho của chủ hàng hoặc kho thuê ngoài (có thể sử dụng dịch vụ của Vietnam Post Logistics):
- Kiểm tra container rỗng: đảm
- bảo không có mùi, không bị thủng, ẩm mốc, rỉ sét, hư hỏng.
- Xếp hàng đúng sơ đồ: phân bổ trọng lượng hợp lý để tránh lệch tải trong quá trình di chuyển.
- Gia cố hàng hóa: dùng dây chằng, pallet, đệm sốc hoặc túi khí để tránh va đập.
- Niêm phong (seal): Sau khi đóng hàng, container được gắn seal số niêm phong duy nhất để bảo đảm an toàn và phục vụ cho quá trình làm thủ tục hải quan.
Lưu ý: Seal niêm phong rất quan trọng, nếu seal hỏng, sai số sẽ bị nghi ngờ là có gian lận hoặc rủi ro trong quá trình vận chuyển.
Bước 3: Vận chuyển nội địa từ kho đến cảng
Container sau khi được đóng và niêm phong sẽ được vận chuyển bằng xe đầu kéo đến cảng xuất khẩu:
- Vietnam Post Logistics hỗ trợ dịch vụ vận chuyển nội địa nhanh chóng và đúng hẹn.
- Lộ trình có thể được theo dõi thông qua hệ thống tracking container điện tử.
Bước 4: Làm thủ tục hải quan xuất khẩu
Tại cảng, doanh nghiệp hoặc đơn vị logistics sẽ tiến hành khai báo hải quan:
- Chuẩn bị các chứng từ cần thiết: hóa đơn thương mại (Invoice), phiếu đóng gói (Packing list), hợp đồng, C/O (nếu có), vận đơn (Bill of Lading)…
- Khai báo hải quan điện tử trên hệ thống VNACCS/VCIS
- Có thể kiểm tra thực tế (kiểm hóa) nếu hải quan yêu cầu
Vietnam Post Logistics cung cấp dịch vụ khai báo hải quan trọn gói, hỗ trợ xử lý nhanh chóng và chính xác hồ sơ, giúp tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp.
Bước 5: Vận chuyển quốc tế bằng đường biển
Sau khi thông quan, container sẽ được xếp lên tàu theo lịch trình đã đặt với hãng tàu. Thời gian vận chuyển phụ thuộc vào:
- Tuyến đường (châu Á, châu Âu, Mỹ…)
- Hãng tàu
- Điều kiện thời tiết, mùa cao điểm (peak season)
Thông thường, thời gian vận chuyển có thể từ 3–30 ngày tùy theo điểm đến.
Bước 6: Làm thủ tục nhập khẩu tại cảng đích
Khi container đến cảng nhập khẩu, đại lý giao nhận hoặc người nhận hàng sẽ:
- Khai báo hải quan nhập khẩu
- Nộp thuế nhập khẩu (nếu có)
- Lấy container ra khỏi cảng (nếu là điều kiện CIF hoặc tương đương)
Bước 7: Giao hàng đến nơi nhận (Delivery)
Tùy theo yêu cầu của khách hàng, container sẽ được:
- Giao nguyên container về địa điểm chỉ định
- Dỡ hàng tại kho trung chuyển, sau đó giao lẻ
- Giao đến tận tay người nhận, bao gồm cả dịch vụ nâng hạ, dỡ hàng (nếu cần)
Khi nào nên chọn hình thức FCL?
FCL là giải pháp lý tưởng trong các trường hợp:
- Hàng hóa lớn hơn 15–20 CBM (tương đương 8–10 pallet hoặc hơn 10 tấn)
- Cần giữ nguyên kiện, nguyên lô, bảo mật tuyệt đối
- Thời gian là yếu tố quan trọng (muốn tránh trễ hàng do gom LCL)
- Hàng dễ hư hỏng hoặc cần điều kiện vận chuyển đặc biệt (đóng pallet, chống sốc, hút ẩm…)
Các loại container thường dùng trong FCL
Loại Container | Kích thước (D x R x C) | Dung tích | Trọng tải tối đa |
---|---|---|---|
20′ DC | 6.06 x 2.44 x 2.59 m | ~33 CBM | ~28 tấn |
40′ DC | 12.19 x 2.44 x 2.59 m | ~67 CBM | ~30 tấn |
40′ HC | 12.19 x 2.44 x 2.89 m | ~76 CBM | ~30 tấn |
Lưu ý: Với hàng hóa nhẹ, nên ưu tiên container 40’ để tiết kiệm cước trên đơn vị CBM. Với hàng nặng, nên chọn 20’.
Trong bối cảnh kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam ngày càng tăng, FCL (Full Container Load) là giải pháp tối ưu để các doanh nghiệp kiểm soát lô hàng lớn với chi phí tính trên container, thời gian thông quan nhanh và mức độ an toàn vượt trội. Khi quy trình FCL được thực hiện đúng chuẩn – từ khâu chọn container, đóng hàng, khai báo hải quan đến giao hàng cuối cùng – doanh nghiệp không chỉ giảm rủi ro mà còn gia tăng lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.